Thứ hạng của Ligue 1

Bảng xếp hạng TUN League 1 hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH TUN League 1 (Mùa 2023-2024)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Olympique de Beja Olympique de Beja 14 8 3 3 21 12 30 TBTTT
2 Club A Bizertin Club A Bizertin 14 6 5 3 17 7 27 HHBHT
3 Esperance Tunis Esperance Tunis 10 6 3 1 13 6 24 TTTTH
4 Gafsa Gafsa 14 5 4 5 11 0 21 THTHB
5 US Tataouine US Tataouine 14 5 4 5 11 -5 21 BTBBB
6 ES Metlaoui ES Metlaoui 14 4 5 5 15 -2 20 BTBHH
7 US Ben Guerdane US Ben Guerdane 14 4 3 7 12 -3 19 HBTBB
8 AS Slimane AS Slimane 14 6 1 7 13 -2 19 TTTHT
9 Avenir S Marsa Avenir S Marsa 14 5 1 8 13 -7 16 BBHTB
10 US Monastir US Monastir 10 3 5 2 8 3 16 TTTBH
11 Stade Tunisien Stade Tunisien 10 1 8 1 5 0 13 TTTTH
12 CS Sfaxien CS Sfaxien 10 2 6 2 6 1 13 TTTBH
13 ES Sahel ES Sahel 10 0 7 3 4 -3 10 HTTHT
14 Africain Africain 10 1 5 4 4 -7 9 TBBTT
Champions League
African Confederation Cup
Xuống hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

Luôn cập nhật những thông tin mới nhất về Thứ hạng Ligue 1 (BXH Pháp) , tin bóng đá và KQBD trực tuyến từ https://sportlemon.vip. Đáng tin cậy!

Tin mới nhất