Thứ hạng của Ligue 1

Bảng xếp hạng SRB D3 hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH SRB D3 (Mùa 2023-2024)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 FK Trajal Krusevac FK Trajal Krusevac 30 30 0 0 82 66 90 TTTTH
2 FK Zemun FK Zemun 30 21 6 3 62 39 69 TTHHH
3 FK Teleoptik FK Teleoptik 30 20 4 6 59 35 64 BTBTB
4 OFK Sindelic OFK Sindelic 30 16 4 10 52 7 52 THBTB
5 FK Mesevo FK Mesevo 30 16 4 10 54 9 51 BTBBT
6 FK Jedinstvo 1936 Krusevac FK Jedinstvo 1936 Krusevac 30 15 5 10 37 9 50 HTTBT
7 Radnicki Pirot Radnicki Pirot 30 16 2 12 61 18 50 TBTBT
8 Radnicki Obrenovac Radnicki Obrenovac 30 14 6 10 47 7 48 TTBBT
9 Jagodina Jagodina 30 14 6 10 49 12 48 BBBHT
10 FK Zvezdara FK Zvezdara 30 13 8 9 40 6 47 BBBBH
11 FK SFS Borac Paracin FK SFS Borac Paracin 30 13 4 13 53 -1 43 THBHB
12 FK Dunav Prahovo FK Dunav Prahovo 30 13 4 13 43 0 43 TTBTH
13 FK Đerdap Kladovo FK Đerdap Kladovo 30 13 4 13 39 -13 43 HBTTH
14 FK Buducnost Dobanovci FK Buducnost Dobanovci 30 11 9 10 39 -4 42 THBTB
15 FK Jedinstvo Surcin FK Jedinstvo Surcin 30 10 11 9 36 3 41 TBTBT
16 FK Jedinstvo Paracin FK Jedinstvo Paracin 30 12 5 13 42 -8 41 TTBHT
17 Stepojevac Vaga Stepojevac Vaga 30 11 7 12 43 7 40 TTTBB
18 FK Brodarac FK Brodarac 30 11 7 12 36 4 40 HTHTB
19 FK Prva Iskra Baric FK Prva Iskra Baric 30 15 6 9 49 7 39 TTTTT
20 FK Vlasina FK Vlasina 30 11 6 13 51 7 39 TTTBB
21 Radnicki Svilajnac Radnicki Svilajnac 30 12 3 15 62 11 39 BBBTB
22 FK Studentski Grad Beograd FK Studentski Grad Beograd 29 11 6 12 32 -14 39 BTHTT
23 Buducnost Popovac Buducnost Popovac 30 10 8 12 51 -2 38 TBBTH
24 PKB Padinska Skela PKB Padinska Skela 30 10 6 14 31 -15 36 BBBTT
25 FK GSP Polet Dorcol FK GSP Polet Dorcol 30 10 6 14 32 -5 36 TBTBT
26 BASK BASK 30 8 15 7 33 10 36 HTTTT
27 FK Sindelic Beograd FK Sindelic Beograd 29 8 7 14 33 -16 31 BHBBB
28 FK Pcinja Trgoviste FK Pcinja Trgoviste 30 9 2 19 45 -19 25 TBTBH
29 FK Torlak FK Torlak 30 5 6 19 27 -26 21 HBBBB
30 FK Timočanin Knjaževac FK Timočanin Knjaževac 30 6 3 21 45 -17 16 BBBTB
31 FK Žitorađa 1957 FK Žitorađa 1957 30 3 2 25 21 -79 11 BBHBB
32 FK Rad FK Rad 30 4 4 22 20 -38 10 BBBHB
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

Luôn cập nhật những thông tin mới nhất về Thứ hạng Ligue 1 (BXH Pháp) , tin bóng đá và KQBD trực tuyến từ https://sportlemon.vip. Đáng tin cậy!

Tin mới nhất